Đọc nhanh: 色艺 (sắc nghệ). Ý nghĩa là: Chỉ vẻ đẹp của mặt và tài năng. Cũng như: Sắc tài..
色艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ vẻ đẹp của mặt và tài năng. Cũng như: Sắc tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色艺
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
艺›