Đọc nhanh: 色色空空 (sắc sắc không không). Ý nghĩa là: sắc sắc không không.
色色空空 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc sắc không không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色色空空
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 天空 的 色彩 在 变
- Màu sắc của bầu trời đang thay đổi.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
色›