Đọc nhanh: 通讯稿 (thông tấn cảo). Ý nghĩa là: bản tin.
通讯稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯稿
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 书稿 已 通读 一遍
- đọc qua một lượt bản thảo.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稿›
讯›
通›