Đọc nhanh: 色欲 (sắc dục). Ý nghĩa là: ham muốn, ham muốn tình dục, máu dê.
色欲 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ham muốn
lust
✪ 2. ham muốn tình dục
sexual desire
✪ 3. máu dê
性欲; 男女间的性爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色欲
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 他 的 色欲 太强 了
- Dục vọng của anh ấy quá mạnh.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 色欲 让 他 迷失 自己
- Dục vọng làm anh ấy lạc lối.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
色›