Đọc nhanh: 色目 (sắc mục). Ý nghĩa là: Semu.
色目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Semu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色目
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 她 的 红色 衣服 很 醒目
- Bộ đồ đỏ của cô ấy rất bắt mắt.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
- 你 做得好 , 这个 项目 做 得 很 出色 !
- Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
色›