Đọc nhanh: 色斑 (sắc ban). Ý nghĩa là: bản vá màu, tàn nhang, lentigo. Ví dụ : - 虎皮宣(有浅色斑纹的红、黄、绿等色的宣纸)。 giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
色斑 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bản vá màu
colored patch
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
✪ 2. tàn nhang
freckle
✪ 3. lentigo
✪ 4. vết bẩn
stain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色斑
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
色›