Đọc nhanh: 色徒 (sắc đồ). Ý nghĩa là: dê già.
色徒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dê già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色徒
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 好色之徒 很难 信任
- Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不轨之徒
- bọn gây rối
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徒›
色›