Đọc nhanh: 裔夷 (duệ di). Ý nghĩa là: duệ di.
裔夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duệ di
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裔夷
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
- 她 为 王室 后裔 骄傲
- Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 夷民们 依靠 渔业 为生
- Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
裔›