Đọc nhanh: 色尘 (sắc trần). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, một trong Lục trần, chỉ sự dơ bẩn về hình dạng màu mè, cản trở việc tu đạo..
色尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, một trong Lục trần, chỉ sự dơ bẩn về hình dạng màu mè, cản trở việc tu đạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色尘
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
色›