Đọc nhanh: 色块 (sắc khối). Ý nghĩa là: khối màu.
色块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色块
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 这块 玉是 玹 色
- Miếng ngọc này có màu ngọc bích.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 这块 金表 成色 十足
- Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
色›