Đọc nhanh: 船营 (thuyền doanh). Ý nghĩa là: Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.
✪ 1. Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Chuanying district of Jilin city 吉林市, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船营
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 船户 们 长年 都 在 水上 营生
- các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
船›
营›