Đọc nhanh: 船营区 (thuyền doanh khu). Ý nghĩa là: Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.
✪ 1. Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Chuanying district of Jilin city 吉林市, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船营区
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 船户 们 长年 都 在 水上 营生
- các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
船›
营›