船营区 chuán yíngqū
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền doanh khu】

Đọc nhanh: 船营区 (thuyền doanh khu). Ý nghĩa là: Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.

Ý Nghĩa của "船营区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Huyện Chuanying của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm

Chuanying district of Jilin city 吉林市, Jilin province

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船营区

  • volume volume

    - 这个 zhègè 营区 yíngqū hěn 安静 ānjìng

    - Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 营救 yíngjiù 遇险 yùxiǎn 船员 chuányuán

    - cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 营区 yíngqū 内哨 nèishào

    - Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 废弃 fèiqì de 营区 yíngqū

    - Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.

  • volume volume

    - 船户 chuánhù men 长年 chángnián dōu zài 水上 shuǐshàng 营生 yíngshēng

    - các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 新船 xīnchuán 即将 jíjiāng 投入 tóurù 营运 yíngyùn

    - chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 山区 shānqū 露营 lùyíng 享受 xiǎngshòu 大自然 dàzìrán

    - Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao