Đọc nhanh: 舷栏 (huyền lan). Ý nghĩa là: Tay vịn.
舷栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay vịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舷栏
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 她 把 自行车 链 在 栏杆 上
- Cô ấy xích xe đạp vào lan can.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 她 凭栏 远望
- Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
舷›