Đọc nhanh: 舱图 (thương đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ vị trí khoang.
舱图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ vị trí khoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
舱›