航站 háng zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【hàng trạm】

Đọc nhanh: 航站 (hàng trạm). Ý nghĩa là: cảng vận chuyển, sân bay.

Ý Nghĩa của "航站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

航站 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cảng vận chuyển

(shipping) port

✪ 2. sân bay

airport

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航站

  • volume volume

    - 主航道 zhǔhángdào

    - tuyến đường an toàn chính.

  • volume volume

    - 主持人 zhǔchírén zhàn zài 我们 wǒmen 旁边 pángbiān

    - Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.

  • volume volume

    - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • volume volume

    - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • volume volume

    - 明年 míngnián jiāng yǒu 一个 yígè 技术 jìshù cāng 航天站 hángtiānzhàn 对接 duìjiē

    - Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.

  • volume volume

    - 事情 shìqing zhēn 凑巧 còuqiǎo gāng 赶到 gǎndào 汽车站 qìchēzhàn chē jiù kāi le

    - sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 女人 nǚrén zhàn zài 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 面前 miànqián

    - Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình

  • volume volume

    - 宇航局 yǔhángjú shàng 太空站 tàikōngzhàn de 发射 fāshè 提前 tíqián le

    - NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao