Đọc nhanh: 航空邮件 (hàng không bưu kiện). Ý nghĩa là: đường hàng không.
航空邮件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hàng không
airmail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空邮件
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 他 迟迟 没有 回复 我 的 邮件
- Anh ấy mãi không trả lời email của tôi.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 他 去 邮局 拿 自己 的 邮件
- Anh ấy đến bưu điện để lấy bưu kiện.
- 她 写 了 英文 邮件 给 客户
- Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.
- 任何 信件 都 应该 贴 邮票
- Bất kỳ lá thư nào cũng phải được dán tem thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
空›
航›
邮›