Đọc nhanh: 航段 (hàng đoạn). Ý nghĩa là: đoạn; chặng (đường đi).
航段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn; chặng (đường đi)
飞机航迹的一段单向航路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航段
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
- 他们 经历 了 一段 磨合期
- Họ đã trải qua một giai đoạn dung hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
航›