Đọc nhanh: 航权 (hàng quyền). Ý nghĩa là: thương quyền; quyền tự do giao thông; thương quyền hàng không.
航权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương quyền; quyền tự do giao thông; thương quyền hàng không
航空的“自由度”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航权
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 主航道
- tuyến đường an toàn chính.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
航›