航图 háng tú
volume volume

Từ hán việt: 【hàng đồ】

Đọc nhanh: 航图 (hàng đồ). Ý nghĩa là: bản đồ; biểu đồ.

Ý Nghĩa của "航图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

航图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản đồ; biểu đồ

上面标有地球表面上一地区的人文、地势及各种导航设备的航空用小比例尺图

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航图

  • volume volume

    - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè céng zài 密西西比河 mìxīxībǐhé 上当 shàngdàng guò 领航员 lǐnghángyuán

    - Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.

  • volume volume

    - 主航道 zhǔhángdào

    - tuyến đường an toàn chính.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 图书馆 túshūguǎn

    - Hôm nay tôi muốn đến thư viện.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 地图 dìtú 软件 ruǎnjiàn de 导航 dǎoháng 功能 gōngnéng 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Các tính năng điều hướng của phần mềm bản đồ này rất tiên tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao