Đọc nhanh: 舟曲 (chu khúc). Ý nghĩa là: Hạt Zhugqu hoặc Zhouqu thuộc tỉnh tự trị Gan Nam Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc.
舟曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Zhugqu hoặc Zhouqu thuộc tỉnh tự trị Gan Nam Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc
Zhugqu or Zhouqu county in Gannan Tibetan autonomous prefecture 甘南藏族自治州 [Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟曲
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
舟›