Đọc nhanh: 航母 (hàng mẫu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 航空母艦 | 航空母舰, tàu sân bay.
航母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 航空母艦 | 航空母舰
abbr. for 航空母艦|航空母舰 [hángkōngmǔjiàn]
✪ 2. tàu sân bay
aircraft carrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
航›