Đọc nhanh: 舞蹈家 (vũ đạo gia). Ý nghĩa là: Vũ công.
舞蹈家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vũ công
舞蹈家主要是指从事文艺、音乐、大众艺术表演的人员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞蹈家
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 他们 在 排练 舞蹈
- Họ đang tập nhảy.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 她 在 舞蹈 时 显得 很 笨拙
- Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.
- 苗家 姑娘 的 舞蹈 很 有 特色
- Vũ điệu của cô gái người Miêu rất đặc sắc.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他们 在 节日 中 舞蹈
- Họ nhảy múa trong lễ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
舞›
蹈›