Đọc nhanh: 舞票 (vũ phiếu). Ý nghĩa là: Vé vào nhảy.
舞票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé vào nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞票
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
舞›