Đọc nhanh: 舞客 (vũ khách). Ý nghĩa là: khách nhảy; người nhảy.
舞客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách nhảy; người nhảy
舞场的顾客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
舞›