Đọc nhanh: 舞女 (vũ nữ). Ý nghĩa là: vũ nữ; gái nhảy.
舞女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ nữ; gái nhảy
旧社会以伴人跳舞为职业的女子,一般受舞场雇用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞女
- 我 是 一个 爱好 舞蹈 的 女孩
- Tôi là một cô gái yêu thích khiêu vũ.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 跳舞 的 女孩 非常 迷人
- Các cô gái nhảy múa rất quyến rũ.
- 那个 女生 跳舞 很 好看
- Cô gái đó nhảy rất đẹp.
- 那个 舞女 姿态 性感
- Người vũ nữ đó có dáng vẻ quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
舞›