Đọc nhanh: 舞台音乐 (vũ thai âm lạc). Ý nghĩa là: nhà hát Nhạc kịch.
舞台音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hát Nhạc kịch
musical theater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台音乐
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 伴随 着 音乐 , 我们 开始 跳舞
- Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 这个 舞蹈 配 那个 音乐
- Vũ đạo này phối với âm nhạc đó.
- 舞蹈 和 音乐 密切 相连
- Khiêu vũ và âm nhạc liên kết chặt chẽ với nhau.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
- 孩子 们 和 着 音乐 跳舞
- Bọn trẻ nhảy theo nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
台›
舞›
音›