shùn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dâm bụt; cây dâm bụt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dâm bụt; cây dâm bụt

木槿,夏季开花,早开晚落,仅荣一瞬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Thương hiệt:TBBQ (廿月月手)
    • Bảng mã:U+8563
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp