Đọc nhanh: 舞码 (vũ mã). Ý nghĩa là: chương trình khiêu vũ.
舞码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình khiêu vũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞码
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他们 参加 了 公司 的 舞会
- Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
舞›