Đọc nhanh: 舍弟 (xá đệ). Ý nghĩa là: em trai tôi (thuật ngữ khiêm tốn).
舍弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em trai tôi (thuật ngữ khiêm tốn)
my younger brother (humble term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍弟
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弟›
舍›