舄卤 xì lǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tích lỗ】

Đọc nhanh: 舄卤 (tích lỗ). Ý nghĩa là: đất chua mặn; đất phèn.

Ý Nghĩa của "舄卤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舄卤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất chua mặn; đất phèn

盐碱地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舄卤

  • volume volume

    - 别喝 biéhē 这瓶 zhèpíng

    - Đừng uống chai nước muối này.

  • volume volume

    - 卤汁 lǔzhī 用来 yònglái bàn 面条 miàntiáo

    - Nước xốt dùng để trộn mì.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 无法 wúfǎ zài chì shàng 种植 zhòngzhí

    - Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.

  • volume volume

    - 卤素 lǔsù 在生活中 zàishēnghuózhōng 有用 yǒuyòng

    - Halogen có ích trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 卤鸡 lǔjī dàn ne

    - Mẹ đang kho trứng.

  • volume volume

    - 卤素 lǔsù de 作用 zuòyòng 多样 duōyàng

    - Chức năng của halogen đa dạng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一丨フノ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YWK (卜田大)
    • Bảng mã:U+5364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiǎo , Xì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXYF (竹重卜火)
    • Bảng mã:U+8204
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp