Đọc nhanh: 舄卤 (tích lỗ). Ý nghĩa là: đất chua mặn; đất phèn.
舄卤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất chua mặn; đất phèn
盐碱地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舄卤
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 妈妈 在 卤鸡 蛋 呢
- Mẹ đang kho trứng.
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
舄›