Đọc nhanh: 至好 (chí hảo). Ý nghĩa là: bạn tốt; bạn chí thân; bạn thân.
至好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn tốt; bạn chí thân; bạn thân
至交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至好
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 那棵 百年老 树 , 至今 还长 得 好好儿 的
- cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.
- 至交 好友
- bạn tốt
- 至亲好友
- bạn chí thân
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 事已至此 , 我 也 只好 豁出去 了
- việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.
- 他 忙 得 甚至 好几夜 没 睡觉
- Anh ấy bận đến mức thậm chí mấy đêm liền không ngủ.
- 事已至此 , 只好 就 这样 了
- sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
至›