臭毛病 chòu máobìng
volume volume

Từ hán việt: 【xú mao bệnh】

Đọc nhanh: 臭毛病 (xú mao bệnh). Ý nghĩa là: thói quen xấu; tật xấu.

Ý Nghĩa của "臭毛病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭毛病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thói quen xấu; tật xấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭毛病

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn 毛病 máobìng shì 可以 kěyǐ 纠正 jiūzhèng de

    - Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑毛病 tiāomáobìng

    - Ông ta thích kiếm chuyện.

  • volume volume

    - de 毛病 máobìng shì 经常 jīngcháng 迟到 chídào

    - Tật xấu của cô ấy là thường xuyên đến muộn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 有些 yǒuxiē 小毛病 xiǎomáobìng

    - Anh ấy luôn có những thói quen xấu nhỏ.

  • volume volume

    - de 老毛病 lǎomáobìng yòu fàn le

    - Bệnh cũ của anh ấy lại tái phát.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le 系统 xìtǒng de 毛病 máobìng

    - Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.

  • volume volume

    - de 毛病 máobìng 已经 yǐjīng bǎn 过来 guòlái le

    - Tật xấu của anh ta đã được sửa.

  • - 说得对 shuōdeduì méi 毛病 máobìng

    - Bạn nói đúng, không vấn đề gì!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao