Đọc nhanh: 臭毛病 (xú mao bệnh). Ý nghĩa là: thói quen xấu; tật xấu.
臭毛病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói quen xấu; tật xấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭毛病
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 他 喜欢 挑毛病
- Ông ta thích kiếm chuyện.
- 她 的 毛病 是 经常 迟到
- Tật xấu của cô ấy là thường xuyên đến muộn.
- 他 总是 有些 小毛病
- Anh ấy luôn có những thói quen xấu nhỏ.
- 他 的 老毛病 又 犯 了
- Bệnh cũ của anh ấy lại tái phát.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 的 毛病 已经 板 过来 了
- Tật xấu của anh ta đã được sửa.
- 你 说得对 , 没 毛病 !
- Bạn nói đúng, không vấn đề gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
病›
臭›