Đọc nhanh: 自来水笔 (tự lai thuỷ bút). Ý nghĩa là: bút máy; viết máy.
自来水笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút máy; viết máy
钢笔的一种,笔杆内有贮存墨水的装置,吸一次墨水可以连续使用一段时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自来水笔
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 自来水管 子
- ống nước máy
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 自来水 接通 了 吗
- Nước máy đã được kết nối chưa?
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
水›
笔›
自›