Đọc nhanh: 自备 (tự bị). Ý nghĩa là: riêng, khép kín, tự cung cấp.
自备 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. riêng
own
✪ 2. khép kín
self-contained
✪ 3. tự cung cấp
self-provided
✪ 4. để cung cấp ...
to provide one's own...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自备
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 她 责备 自己 没有 提前准备
- Cô ấy tự trách mình vì không chuẩn bị trước.
- 你 可以 自助 修理 设备
- Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 她 狠狠 地 责备 了 自己
- Cô ấy đã tự trách mình một cách nghiêm khắc.
- 我 责备 自己 没有 尽全力
- Tôi tự trách mình vì không cố gắng hết sức.
- 准备 买 一所 真正 属于 自己 的 房子
- chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi
- 我 自行 准备 了 晚餐
- Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
自›