Đọc nhanh: 自动铅笔 (tự động duyên bút). Ý nghĩa là: bút máy; viết máy; bút máy tự động; viết máy tự động.
自动铅笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút máy; viết máy; bút máy tự động; viết máy tự động
铅笔的一种,形状跟自来水笔相似,可以随意调节,使笔铅露出或缩进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动铅笔
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 我 喜欢 用 自动铅笔
- Tôi thích dùng bút chì bấm.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
笔›
自›
铅›