Đọc nhanh: 臌胀 (cổ trướng). Ý nghĩa là: cổ trướng; đầy.
臌胀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ trướng; đầy
同'鼓胀'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臌胀
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 气 臌
- đầy hơi
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 我 吃 多 了 , 肚子 好胀 , 我 去 走 走路 , 消 消食
- Tôi ăn nhiều quá rồi, bụng chướng quá, tôi đi dạo chút cho tiêu cơm.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胀›
臌›