volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ruộng muối, không kiên cố; sơ sài, đình chỉ; dừng lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ruộng muối

盐池

✪ 2. không kiên cố; sơ sài

不坚固

✪ 3. đình chỉ; dừng lại

停止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨フ一丨フノ一一丨丨フ一丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:SRBT (尸口月廿)
    • Bảng mã:U+76EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp