部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 盬 (_). Ý nghĩa là: ruộng muối, không kiên cố; sơ sài, đình chỉ; dừng lại.
盬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng muối
盐池
✪ 2. không kiên cố; sơ sài
不坚固
✪ 3. đình chỉ; dừng lại
停止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盬
盬›
Tập viết