volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: cổ trướng; đầy. Ví dụ : - 水臌 đầy bụng nước. - 气臌 đầy hơi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ trướng; đầy

鼓胀

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuǐ

    - đầy bụng nước

  • volume volume

    -

    - đầy hơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - đầy hơi

  • volume volume

    - shuǐ

    - đầy bụng nước

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGTE (月土廿水)
    • Bảng mã:U+81CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp