部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cổ】
Đọc nhanh: 臌 (cổ). Ý nghĩa là: cổ trướng; đầy. Ví dụ : - 水臌 đầy bụng nước. - 气臌 đầy hơi
臌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ trướng; đầy
鼓胀
- 水 shuǐ 臌 gǔ
- đầy bụng nước
- 气 qì 臌 gǔ
- đầy hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臌
臌›
Tập viết