Đọc nhanh: 臀部的肉 (đồn bộ đích nhụ). Ý nghĩa là: khấu đuôi.
臀部的肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu đuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀部的肉
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
⺼›
肉›
臀›
部›