Đọc nhanh: 稍大 (sảo đại). Ý nghĩa là: nhỉnh.
稍大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍大
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 稍 有 不遂 , 即大 发脾气
- hơi không vừa ý một tí là nổi giận đùng đùng ngay
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
- 大家 都 稍稍 松 了 一口气
- Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.
- 稍 有 拂意 , 就 大发雷霆
- hơi phật ý một chút là đùng đùng nổi giận.
- 请 大家 稍候一下
- Xin mọi người chờ một chút.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
稍›