Đọc nhanh: 臀瓣 (đồn biện). Ý nghĩa là: thùy hậu môn.
臀瓣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùy hậu môn
anal lobe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀瓣
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 碗 掉 地 成数 瓣
- Bát rơi xuống đất thành vài mảnh.
- 橘子 有 好多 瓣
- Quả cam có nhiều múi.
- 瓣膜 有 开合 作用
- Van có chức năng mở và đóng.
- 瓣膜 控制 着 血流
- Van điều khiển lưu lượng máu.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
臀›