Đọc nhanh: 膏蟹 (cao giải). Ý nghĩa là: Cua gạch; cua có gạch. Ví dụ : - 先将膏蟹拆肉起膏,待用。 Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
膏蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cua gạch; cua có gạch
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏蟹
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 蟹膏 蒸蛋
- Gạch cua hấp trứng
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 她 放 了 一些 膏油 准备 炒菜
- Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膏›
蟹›