部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cách】
Đọc nhanh: 骼 (cách). Ý nghĩa là: xương; bộ xương; vỏ cứng; mai. Ví dụ : - 钙对我们的骨骼有益。 Canxi có lợi cho xương của chúng ta.
骼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương; bộ xương; vỏ cứng; mai
见〖骨骼〗
- 钙 gài 对 duì 我们 wǒmen 的 de 骨骼 gǔgé 有益 yǒuyì
- Canxi có lợi cho xương của chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骼
骼›
Tập viết