Đọc nhanh: 腿号 (thối hiệu). Ý nghĩa là: dây đeo chân (trên một con chim).
腿号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đeo chân (trên một con chim)
legband (on a bird)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
腿›