Đọc nhanh: 腺细胞 (tuyến tế bào). Ý nghĩa là: tế bào tuyến.
腺细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào tuyến
机体各组织的表皮中能制造和分泌某种液体物质的细胞,如组成汗腺、唾液腺等的细胞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腺细胞
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
胞›
腺›