Đọc nhanh: 霰 (tản.tán). Ý nghĩa là: hạt tuyết. Ví dụ : - 用霰弹枪连杀两人 Một vụ nổ súng ngắn?. - Omar被霰弹枪击中 Omar nhận những phát súng ngắn.
霰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt tuyết
空中降落的白色不透明的小冰粒,常呈球形或圆锥形多在下雪前或下雪时出现在不同的地区有雪子、雪糁等名称
- 用 霰弹枪 连杀 两人
- Một vụ nổ súng ngắn?
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霰
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 用 霰弹枪 连杀 两人
- Một vụ nổ súng ngắn?
霰›