Đọc nhanh: 腹黑 (phúc hắc). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) bề ngoài tốt bụng nhưng bên trong xấu xa, hai mặt.
腹黑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) bề ngoài tốt bụng nhưng bên trong xấu xa
(slang) outwardly kind but inwardly evil
✪ 2. hai mặt
two-faced
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹黑
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腹›
黑›