腹胀 fùzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【phúc trướng】

Đọc nhanh: 腹胀 (phúc trướng). Ý nghĩa là: đầy hơi; ục ịch.

Ý Nghĩa của "腹胀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腹胀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy hơi; ục ịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹胀

  • volume volume

    - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • volume volume

    - de 腹部 fùbù 疼得 téngdé hěn 厉害 lìhai

    - Bụng anh ấy đau dữ dội.

  • volume volume

    - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • volume volume

    - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • volume volume

    - 积食 jīshí huì 导致 dǎozhì 腹胀 fùzhàng

    - Khó tiêu sẽ dẫn đến chướng bụng.

  • volume volume

    - 以小人之心 yǐxiǎorénzhīxīn 度君子之腹 duójūnzǐzhīfù

    - lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..

  • volume volume

    - bié ràng 自己 zìjǐ 变得 biànde tài 膨胀 péngzhàng

    - Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..

  • volume volume

    - 别看 biékàn 年纪轻轻 niánjìqīngqīng què 早已 zǎoyǐ 满腹经纶 mǎnfùjīnglún 不愧为 bùkuìwèi 博学 bóxué 多识 duōshí de 人才 réncái

    - Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao