Đọc nhanh: 腰海棉 (yêu hải miên). Ý nghĩa là: Mút eo.
腰海棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mút eo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰海棉
- 海腰
- eo biển
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
海›
腰›