Đọc nhanh: 腰帮 (yêu bang). Ý nghĩa là: Gò eo.
腰帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gò eo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰帮
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
腰›